--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo sáng
+
Flare, star-shell
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
pháo sáng
:
Flare, star-shell
+
resurrect
:
(thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)
+
lùng tùng
:
Drum rolls
+
bank-book
:
sổ ghi tiền gửi ngân hàng
+
bartender
:
người phục vụ ở quầy rượu